Trang chủ | Học Tiếng Trung | Từ mới chuyên ngành
TỪ NGỮ CHUYÊN NGÀNH THƯỜNG DÙNG

Bạn nhấp chuột vào link : https://quizlet.com/707854981/learn  để học nhanh và tự test nhanh trí nhớ của mình về từ ngữ chuyên ngành .

 

STT

中文

拼音

越语

1

出纳

Chūnà

thủ quỹ

2

会计

kuàijì

kế toán

3

审计

shěnjì

kiểm toán

4

质检

Zhì jiǎn

Kiểm tra chất lượng

5

资管

zī guǎn

Quản lý tài sản

6

客服

kè fú

CSKH

7

财务

cáiwù

Tài vụ

8

风控

fēng kòng

Kiểm soát rủi ro

9

行政

xíngzhèng

hành chính

10

人事

rénshì

nhân sự

11

市场

Shìchǎng

Thị trường

12

代理

Dàilǐ

Đại lý

13

专员

zhuānyuán

chuyên viên

14

职员

zhíyuán

Nhân Viên

15

组长

Zǔ zhǎng

Tổ trưởng

16

主管

zhǔguǎn

Người quản lý

17

上级

shàngjí

Cấp trên

18

大股东

Dà gǔdōng

cổ đông lớn

19

平台

píngtái

Đài,sân chơi

20

站别

Zhàn bié

trạm đài

21

前台

qiántái

Trang trước

22

后台

Hòutái

Trang sau, hậu đài

23

客户

Kèhù

khách hàng

24

出入款

chūrù kuǎn

xuất nhập khoản

25

出款

chū kuǎn

xuất khoản

26

取款

Qǔkuǎn

Rút tiền

27

提款

Tí kuǎn

Rút tiền

28

提现

Tíxiàn

Rút tiền

29

入款

rù kuǎn

nhập khoản

30

充值

Chōngzhí

nạp tiền

31

存款 

Cúnkuǎn 

gửi tiền

32

转账

zhuǎnzhàng

chuyển khoản

33

代付

dài fù

Thanh toán hộ, trả thay

34

支付

zhīfù

chi; chi ra; thanh toán

35

付款

Fùkuǎn

thanh toán

36

打款

Dǎ kuǎn

nạp tiền, thanh toán

37

汇报

huìbào

báo cáo, tổng kết báo cáo lên

38

汇总

huìzǒng

Tóm lược, báo cáo tổng hợp

39

报表

bàobiǎo

bao biểu

40

卡列表

Kǎ lièbiǎo

Danh sách thẻ

41

出款表

chū kuǎn biǎo

biểu xuất khoản

42

中专表

zhōngzhuān biǎo

biểu trung chuyển

43

入款表

rù kuǎn biǎo

biểu nhập khoản

44

转账金额

Zhuǎnzhàng jīn'é

Số tiền chuyển khoản

45

转账方式

zhuǎnzhàng fāngshì

Phương thức chuyển khoản

46

实时转账

shíshí zhuǎnzhàng

thời gian thực chuyển khoản

47

普通转账

pǔtōng zhuǎnzhàng

Chuyển khoản thông thường

48

次日转账

cì rì zhuǎnzhàng

Chuyển vào ngày hôm sau

49

回转

Huízhuǎn

chuyển lại

50

退回

tuìhuí

trả về

51

退款

Tuì kuǎn

Hoàn tiền

52

下发

xià fā

chuyển tiền xuống

53

增值税

zēngzhí shuì

VAT

54

中介费

zhōngjiè fèi

Phí trung gian

55

手续费

Shǒuxù fèi

Phí thủ tục

56

费用

fèiyòng

chi phí

57

税费

shuì fèi

tiền Thuế

58

生活费

shēnghuófèi

chi phí sinh hoạt

59

水电费

Shuǐdiàn fèi

Hóa đơn điện nước

60

网路费

wǎng lùfèi

Phí Internet

61

宿舍费

sùshè fèi

Phí ký túc xá

62

一次一笔

yīcì yī bǐ

mỗi lần một đơn

63

盈利

Yínglì

Lợi nhuận

64

游戏

Yóuxì

trò chơi

65

自动

zìdòng

tự động

66

手动

shǒudòng

Thủ công

67

加班

jiābān

Tăng ca

68

上班

shàngbān

lên ca

69

下班

xiàbān

xuống ca

70

迟到

chídào

đi Muộn

71

入职

Rùzhí

nhận việc

72

离职

lízhí

nghỉ việc

73

手续

shǒuxù

thủ tục

74

文件

wénjiàn

tập tin

75

资料

zīliào

tài liệu

76

罚款

fákuǎn

tiền phạt

77

奖励

jiǎnglì

thưởng

78

错误

cuòwù

lỗi, sai

79

拒接

jù jiē

từ chối nhận

80

拒绝

jùjué

Từ chối

81

确认

quèrèn

xác nhận

82

Jiā

cộng

83

jiǎn

trừ

84

chéng

nhân

85

除以

chú yǐ

chia

86

等于

děngyú

bằng

87

成功

Chénggōng

thành công

88

失败

shībài

thất bại

89

处理

chǔlǐ

xử lý

90

打开

dǎkāi

bật,mở

91

关闭

guānbì

tắt, đóng

92

搜索

sōusuǒ

tìm kiếm

93

咨询

zīxún

tham mưu, hỏi, tư vấn

94

查询

Cháxún

tìm kiếm, kiểm tra

95

查看

Chákàn

kiểm tra Xem

96

疑问

Yíwèn

Nghi vấn

97

测试

cèshì

thử, dùng thử

98

计算

Jìsuàn

Phép tính, tính toán

99

结算

jiésuàn

Quyết toán

100

公式

gōngshì

công thức

101

数据

shùjù

dữ liệu

102

工具

gōngjù

dụng cụ

103

剪切

jiǎn qiè

Cắt

104

复制

fùzhì

sao chép

105

粘贴

Zhāntiē

Dán

106

清除内容

qīngchú nèiróng

quét sạch nội dung

107

隐藏

yǐncáng

ẩn giấu

108

取消隐藏

Qǔxiāo yǐncáng

hủy ẩn dấu, Bỏ ẩn

109

设置

shèzhì

Thiết lập

110

重置

Chóng zhì

Đặt lại

111

设定

shè dìng

thiết lập

112

安装

Ānzhuāng

cài đặt

113

自动出款设定

Zìdòng chū kuǎn shè dìng

Cài đặt xuất khoản tự động

114

提款方式设定

Tí kuǎn fāng shè dìng

Cài đặt phương thức rút tiền

115

出款风控设置

Chū kuǎn fēng kòng shèzhì

Cài đặt kiểm soát rủi ro xuất khoản

116

自动出款肖信

Zìdòng chū kuǎn xiào xìn

Tin nhắn xuất khoản tự động

117

首页

shǒuyè

trang chính

118

页面

Yèmiàn

mặt Trang

119

界面

Jièmiàn

giao diện

120

桌面

Zhuōmiàn

mặt Màn hình

121

系统

Xìtǒng

hệ thống

122

分析

fēnxī

phân tích

123

判断

pànduàn

phán đoán

124

纪录

Jìlù

ghi lại; ghi chép

125

记录

jìlù

ghi , ghi lại

126

记账

jì zhàng

ghi sổ sách kế toán

127

记表

jì biǎo

Ghi biểu

128

项目

xiàngmù

hạng mục

129

功能

gōngnéng

công năng

130

通知

tōngzhī

thông báo

131

公告

gōnggào

sự thông báo văn bản

132

谷歌

Gǔgē

Google

133

浏览器

liúlǎn qì

Trình duyệt, trang wed

134

渠道

qúdào

kênh dẫn

135

通道

tōngdào

kênh, đường đi

136

通过

Tōngguò

Thông qua

137

步骤

bùzhòu

bước, các bước

138

保存

bǎocún

lưu lại

139

格式

géshì

định dạng,

140

符号

Fúhào

Biểu tượng, ký hiệu

141

打印

dǎyìn

in

142

操作

Cāozuò

thao tác

143

标准

biāozhǔn

Tiêu chuẩn

144

流程

liúchéng

Quá trình, lưu trình

145

准备

zhǔnbèi

chuẩn bị

146

密码

mìmǎ

mật khẩu

147

连线

lián xiàn

Kết nối

148

香港

xiānggǎng

Hồng Kông

149

纸飞机

Zhǐ fēijī

telegram

150

又称

yòu chēng

tên gọi

151

登录

dēnglù

đăng nhập

152

登陆

Dēnglù

đăng nhập

153

登入

Dēngrù

Đăng nhập vào

154

插入

chārù

chèn, thêm

155

输入

shūrù

đi vào, nhập vào

156

对接群

duìjiē qún

nhóm bàn giao công việc

157

qún

nhóm

158

用户名

yònghù míng

tên tài khoản

159

首出

Shǒu chū

lần đầu xuất khoản

160

首次出款

shǒucì chū kuǎn

lần đầu xuất khoản

161

大额出款

dà é chū kuǎn

xuất tiền lớn

162

会员账号

huìyuán zhànghào

tài khoản thành viên

163

审单

Shěn dān

Duyệt đơn

164

审核

Shěnhé

Kiểm Duyệt

165

复审

Fùshěn

kiểm tra lại

166

核实

héshí

Kiểm chứng

167

核对

héduì

thẩm tra đối chiếu

168

正确

zhèngquè

chính xác

169

确定

quèdìng

xác nhận

170

决定

juédìng

Quyết định

171

是否

shìfǒu

phải không

172

能否

Néng fǒu

Có thể

173

fǒu

Trợ từ phủ định

174

相对应

Xiāng duìyìng

tương ứng

175

基本

Jīběn

Căn bản

176

问题

wèntí

vấn đề

177

注意

zhùyì

chú ý

178

备注

bèizhù

ghi chú

179

留意

liúyì

lưu ý

180

状态

zhuàngtài

trạng thái

181

状况

Zhuàngkuàng

Tình hình

182

类别

lèibié

thể loại

183

币别

Bì bié

Tiền tệ

184

日期

rìqí

ngày tháng

185

单号

dān hào

số đơn

186

订单号

dìngdān hào

Mã đơn hàng

187

笔数

bǐ shù

Số lượng đơn giao dịch

188

回复

huífù

Đáp lại, trả lời

189

以上

yǐshàng

trở lên

190

以下

yǐxià

trở xuống

191

首次

Shǒucì

Đầu tiên, lần đầu

192

本金

Běn jīn

tiền vốn, tiền gốc

193

本人

běnrén

chính chủ

194

非本人

fēi běnrén

Không chính chủ

195

点击

diǎnjī

Bấm vào, chọn vào

196

按下去

Àn xiàqù

Nhấn vào

197

特殊

Tèshū

đặc biệt

198

其他

qítā

khác

199

尤其

Yóuqí

đặc biệt

200

不足

bùzú

không đủ

201

打码量

Dǎ mǎ liàng

mức độ đặt cược

202

流水

Liúshuǐ 

dòng tiền, lượng đặt cược

203

有效投注

yǒuxiào tóuzhù

đặt cược hữu hiệu; hiệu quả

204

投注成功

Tóuzhù chénggōng

Đặt cược thành công

205

结果

jiéguǒ

kết quả

206

效果

xiàoguǒ

hiệu quả, hiệu suất

207

返点

fǎndiǎn

tiền hoa hồng cấp trên

208

返水

Fǎn shuǐ

tiền hoa hồng người chơi

209

比例

Bǐlì

tỉ lệ; tỉ số

210

输赢

shūyíng

Thắng thua

211

先看

xiān kàn

xem trước

212

正常

zhèngcháng

bình thường

213

异常

yìcháng

khác thường, bất thường

214

执行

zhíxíng

thực hiện

215

提交

tíjiāo

Gửi đi

216

更多

Gèng duō

nhiều Hơn

217

下一步

xià yībù

Bước tiếp theo

218

bước

219

免费

miǎnfèi

miễn phí

220

规定

guīdìng

Quy định

221

规则

Guīzé

Quy tắc

222

超时

chāoshí

quá giờ

223

限额

Xiàn'é

Giới hạn tiền

224

延迟

yánchí

sự trì trễ

225

一直延迟

yīzhí yánchí

Luôn bị trì hoãn

226

维护

wéihù

bảo trì

227

挂着

guàzhe

Treo

228

发现

fāxiàn

Tìm thấy,phát hiện

229

冻结

dòngjié

đóng băng

230

解冻

Jiědòng

gỡ đóng băng

231

影响

yǐngxiǎng

ảnh hưởng

232

筛选

Shāixuǎn

bộ lọc, lọc

233

选项

xuǎnxiàng

Tùy chọn

234

层级管理

Céngjí guǎnlǐ

Quản lý phân cấp

235

层级

Céngjí

Cấp độ

236

账目

zhàngmù

khoản mục  

237

账目汇总

Zhàngmù huìzǒng

Tóm tắt khoản mục  

238

提供

Tígōng

cung cấp

239

回执单

huízhí dān

Biên lai chuyển tiền

240

电子回执单

Diànzǐ huízhí dān 

hóa đơn điện tử

241

证据

zhèngjù

chứng cứ; bằng chứng

242

单据

dānjù

giấy biên lai

243

存款收据

Cúnkuǎn shōujù

biên lai gửi tiền

244

根据

gēnjù

dựa theo, dựa vào

245

未领

wèi lǐng

tiền nhận thừa, chưa nhận

246

已领

Yǐ lǐng

đã trả lại tiền thừa, đã nhận

247

未回款

wèi huí kuǎn

Chưa cộng tiền

248

调整未回款

tiáozhěngwèi huí kuǎn

Điều chỉnh Chưa cộng tiền

249

未到账

wèi dào zhàng

tiền chưa đến

250

延迟到账

yánchí dào zhàng

tiền đến muộn

251

已到账

yǐ dào zhàng

tiền đã đến

252

多转款

duō zhuǎn kuǎn

chuyển tiền thừa

253

调整多转款

tiáozhěng duō zhuǎn kuǎn

Điều chỉnh tiền chuyển thừa

254

误存

wù cún

nhập khoản sai

255

误存提出

Wù cún tíchū

đã rút khoản nhập sai

256

误存未提出

wù cún wèi tíchū

chưa rút khoản nhập sai

257

导出

dǎochū

tải xuống dữ liệu

258

补单

bǔ dān

đơn bổ sung

259

补充

bǔchōng

nộp bổ sung

260

bổ sung

261

绑定银行卡

Bǎng dìng yínháng kǎ

liên kết thẻ ngân hàng

262

重新

chóngxīn

làm lại từ đầu

263

更新

Gēngxīn

Cập nhật mới Update

264

刷新

Shuāxīn

Làm mới

265

重复

chóngfù

lặp lại, trùng

266

截图

jiétú

Ảnh chụp màn hình

267

清楚

Qīngchǔ

rõ ràng

268

上分

shàng fēn

lên tiền cho tài khoản

269

仔细

zǐxì

cẩn thận, tỉ mỉ

270

明细

míngxì

Chi tiết

271

小心

xiǎoxīn

cẩn thận

272

放心

fàngxīn

yên tâm

273

支付宝支付

Zhīfùbǎo zhīfù

Thanh toán bằng Ali-Pay

274

微信支付

wēixìn zhīfù

Thanh toán qua WeChat

275

QQ支付

QQ zhīfù

Thanh toán QQ

276

银行支付

yínháng zhīfù

Thanh toán qua ngân hàng

277

差异

chāyì

chênh lệch tiền

278

差别

Chābié

Sự khác biệt,lệch

279

区别

Qūbié

Sự khác biệt

280

农业银行

Nóngyè yínháng

Ngân hàng Nông nghiệp

281

建设银行

jiànshè yínháng

Ngân hàng xây dựng

282

邮政银行

yóuzhèng yínháng

Ngân hàng bưu điện

283

工商银行

gōngshāng yínháng

ngân hàng công thương ICBC

284

中国银行

zhōngguó yínháng

ngân hàng Trung Quốc

285

人民币

Rénmínbì

RMB

286

美金

měijīn

đô la Mỹ

287

披索

pī suǒ

philippine Peso

288

越盾

yuè dùn

Việt Nam đồng

289

费率

fèi lǜ

Tỷ lệ phí, tỉ lệ tiền tệ

290

押金

Yājīn

tiền đặt cọc

291

退押金

tuì yājīn

Hoàn lại tiền đặt cọc

292

商户

Shānghù

Khách hàng

293

码商

Mǎ shāng

Thương gia

294

供应商

gōngyìng shāng

nhà cung cấp

295

消费

Xiāofèi

chi phí, tiêu dùng

296

费用卡

Fèiyòng kǎ

Thẻ chi phí

297

备付金

bèi fù jīn

tiền dự phòng

298

小金库

xiǎo jīnkù

kho tiền nhỏ

299

杂费

zá fèi

Chi phí phụ, tiền tiêu vặt

300

资金

zījīn

quỹ

301

支援

zhīyuán

ủng hộ, tương trợ

302

锁定

suǒdìng

khóa

303

常见问题

Chángjiàn wèntí

vấn đề thường gặp

304

操作步骤

cāozuò bùzhòu

Các bước thao tác

305

功能说明

gōngnéng shuōmíng

Mô tả chức năng

306

神秘彩金

shénmì cǎi jīn

tiền thưởng bí ẩn

307

内部互转

nèibù hù zhuǎn

Chuyển nội bộ

308

实时

shíshí

thời gian thực

309

反馈

fǎnkuì

Phản hồi

310

无误

wúwù

Không thể nhầm lẫn, ko sai

311

强制

qiángzhì

Bắt buộc , thao tác mạnh

312

旅游签证

Lǚyóu qiānzhèng

Thị thực du lịch

313

签证

qiānzhèng

thị thực; vi-sa 

314

续签

xùqiān

gia hạn visa

315

降签费

jiàng qiān fèi

phí hạ visa

316

清关

qīngguān

Thủ tục hải quan ECC

317

机票

jīpiào

Vé máy bay

318

报销

bàoxiāo

Hoàn trả tiền

319

预支

yùzhī

trả trước

320

折现

Zhé xiàn

Tiền phép năm

321

私人借支

sīrén jièzhī

bản thân vay tiền

322

别墅

biéshù

biệt thự

323

保安

bǎo'ān

Nhân viên bảo vệ

324

保姆

bǎomǔ

Người dọn dẹp vệ sinh

325

厨房

Chúfáng

phòng bếp

326

小菲

xiǎo fēi

Người philipin

327

小白

Xiǎo bái

Người mới

328

房东

fángdōng

chủ nhà

329

购买

gòumǎi

đặt mua

330

浮支

fú zhī

Chi trội

331

浪费

làng fèi

Lãng phí

332

不符

bù fú

Không phù hợp

333

漏记

lòu jì

Ghi sót

334

错帐

cuò zhàng

Sổ sách có sai sót

335

做假帐

zuò jiǎ zhàng

Lập số giả

336

记录错误

jìlù cuòwù

Sai sót trong ghi chép

337

计算错误

jìsuàn cuò wù

Sai sót về tính toán

338

混乱帐目

hǔn luàn zhàng mù

Khoản mục lộn xộn

339

全勤奖

quán qín jiǎng

Thưởng chuyên cần

340

加班工资

jiābān gōng zī

Tiền lương tăng ca

341

提高工资

tígāo gōng zī

Nâng cao mức lương

342

减低工资

jiǎndī gōng zī

Hạ thấp mức lương

343

会员等级

Huìyuán děngjí

Cấp thành viên

344

津贴

jīn tiē

Tiền trợ cấp

345

职务津贴

zhíwù jīntiē

Tiền trợ cấp chức vụ

346

底薪

dǐ xīn

Lương căn bản

347

租金

zū jīn

Tiền thuê

348

零用金

líng yòng jīn

Tiền lẻ

349

补助金

bǔ zhù jīn

Tiền trợ cấp

350

保险金

bǎo xiǎn jīn

Tiền bảo hiểm

351

利息费用

lìxí fèiyòng

lãi ko kỳ hạn

352

信息

xìnxī

thông tin, tin tức

353

整数

Zhěngshù

Số nguyên   +

354

负数

fùshù

số âm   -

355

小数

xiǎoshù

Số thập phân

356

次数

Cìshù

Sốlần

357

个位

gè wèi

Hàng đơn vị

358

百分比

bǎifēnbǐ

Tỉ lệ phần trăm

359

百分之

Bǎi fēn zhī

100%

360

透视

Tòushì

thấu thị, nhìn rõ

361

数据透视

shùjù tòushì

nhìn thấu dữ liệu

362

中心钱包

Zhōngxīn qiánbāo

ví trung tâm

363

结余

Jiéyú

dư, còn lại

364

余额

Yú'é

Số dư

365

金额

Jīn'é

Số tiền

366

初始余额

Chūshǐ yú'é

Số dư ban đầu

367

期初余额

qīchū yú'é

Số dư đầu kỳ

368

期末余额

qímò yú'é

Số dư cuối kỳ

369

验证码

Yànzhèng mǎ

mã xác minh

370

快捷键

kuàijié jiàn

Các phím tắt

371

套利

tàolì

Gian lận

372

刷活动

shuā huódòng

gian lận ưu đãi

373

诈骗

zhàpiàn

Gian lận

374

启用账号

Qǐyòngzhànghào

cho phép sử dụng tài khoản

375

禁用账号

Jìnyòng zhànghào

Tài khoản vô hiệu hóa

376

冻结账号

dòngjié zhànghào

Tài khoản bị đóng băng

377

头像

Tóu xiàng

hình đại diện

378

退出

Tuìchū

Thoát ra

379

未添加

Wèi tiānjiā

chưa cộng thêm, chưa kết bạn

380

下载

Xiàzài

Tải xuống

381

卸载

Xièzài

gỡ cài đặt

382

支付宝

Zhīfùbǎo

Alipay

383

微信

Wēixìn

Wechat

384

网银

Wǎngyín

Ngân hàng online

385

第三方

Dì sānfāng

bên thứ 3

386

联系

Liánxì

Liên hệ

387

对于

Duìyú

Đối với

388

补发

Bǔ fā

Phát thêm, phát bù

389

超出

Chāochū

Vượt quá

390

对比

Duìbǐ

So sánh

391

分类

Fēnlèi

Phân loại

392

内容

Nèiróng

Nội dung

393

管理

Guǎnlǐ

quản lý

394

佣金

Yōngjīn

tiền hoa hồng; tiền thù lao

395

红包

Hóngbāo

hoa hồng

396

奖金

Jiǎngjīn

Tiền thưởng

397

彩金

cǎi jīn

tiền thưởng

398

礼金

Lǐjīn 

tiền lễ vật

399

发放

fāfàng

phát cho; cấp cho; cấp

400

派发

 pàifā 

phân phát

401

赠送

zèngsòng

biếu; tặng

402

获得

 huòdé

được; thu được; đạt được

403

总转

Zǒng zhuǎn

Tổng chuyển

404

表格

Biǎogé

Bảng biểu

405

交表

Jiāo biǎo

Bàn giao bảng biểu

406

交接

Jiāojiē

Bàn giao công việc

407

集团

Jítuán

Tập đoàn, nhóm

408

详情

xiángqíng

tình hình cụ thể và tỉ mỉ

409

详细

Xiángxì

kỹ càng tỉ mỉ, chi tiết, cụ thể

410

描述

Miáoshù

Mô tả

411

说明

Shuōmíng

Sự miêu tả, thuyết minh

412

解释

Jiěshì

Giải thích

413

中奖

Zhòngjiǎng

trúng thưởng

414

场馆

Chǎngguǎn 

đấu trường, địa điểm thể thao

415

盘口

pán kǒu

chấp

416

模式

Móshì

kiểu mẫu

417

充电器

Chōngdiàn qì

Bộ sạc

418

剪贴

Jiǎntiē

Cắt dán

419

键盘

Jiànpán

Bàn phím

420

现金系统

Xiànjīn xìtǒng

Hệ thống tiền mặt

421

系统管理

Xìtǒng guǎnlǐ

Quản lý hệ thống

422

客户管理

Kèhù guǎnlǐ

Quản lý khách hàng

423

交易管理

Jiāoyì guǎnlǐ

Quản lý giao dịch

424

人工存款记录

Réngōng cúnkuǎn jìlù

Lịch sử nhập khoản thủ công

425

人工提款记录

Réngōng tí kuǎn jìlù

Lịch sử xuất khoản thủ công

426

公司入款

gōngsī rù kuǎn

Tiền gửi công ty

427

线上入款

xiàn shàng rù kuǎn

Gửi tiền trực tuyến

428

人工

réngōng

nhân công

429

给予优惠

jǐyǔ yōuhuì

cho ưu đãi

430

优惠

yōuhuì

Giảm giá, ưu đãi

431

活动

Huódòng

hoạt động

432

晋升标准

 jìnshēng biāozhǔn

tiêu chuẩn nâng hạng

433

保级要求

 bǎojí yāoqiú

yêu cầu bảo lưu, giữ cấp độ

434

降级

 jiàngjí

hạ cấp

435

充值订单

chōngzhí dìngdān

đơn nạp tiền

436

提现管理

Tíxiàn guǎnlǐ

Quản lý rút tiền

437

提现订单

Tíxiàn dìngdān

đơn rút tiền

438

投注记录

Tóuzhù jìlù

Lịch sử đặt cược

439

交易

jiāoyì

Giao dịch

440

交易记录

Jiāoyì jìlù

Lịch sử giao dịch

441

会员账户

Huìyuán zhànghù

Tài khoản thành viên

442

银行名称

Yínháng míngchēng

Tên ngân hàng

443

银行账号

Yínháng zhànghào

Tài khoản ngân hàng

444

银行姓名

Yínháng xìngmíng

Tên tài khoản

445

提现金额

Tíxiàn jīn'é

Số tiền rút

446

提现次数

Tíxiàn cìshù

Số lần rút

447

5秒刷新

5 Miǎo shuāxīn

5 giây làm mới

448

注册

Zhùcè

Đăng kí tài khoản

449

账号

Zhànghào

Tài khoản

450

账户名

zhànghù  míng

tên tài khoản

451

开户

kāihù

Mở một tài khoản

452

时间

Shíjiān

Thời gian

453

排查

Páichá

kiểm tra thứ tự

454

排序

Páixù

Sắp xếp

455

降序

Jiàngxù

Thứ tự giảm dần

456

银行类型

Yínháng lèixíng

Loại ngân hàng

457

真实姓名

Zhēnshí xìngmíng

Tên thật

458

扣除金额

Kòuchú jīn'é

Số tiền khấu trừ

459

当前金额

Dāngqián jīn'é

Số tiền hiện tại

460

批量锁定

Pīliàng suǒdìng

Khóa hàng loạt

461

批量自动出款

Pīliàng zìdòng chū kuǎn

Tự động xuất khoản hàng loạt

462

所属总代

Suǒshǔ zǒng dài

tất cả thuộc về tổng đại lý

463

上级代理

Shàngjí dàilǐ

Đại lý cấp trên

464

锁定中

Suǒdìng zhōng

Đang khóa

465

操作时间

Cāozuò shíjiān

Thời gian thực hiện

466

出款日期

Chū kuǎn rìqí

thời gian xuất khoản

467

创建时间

Chuàngjiàn shíjiān

Thời gian khởi tạo

468

申请时间

Shēnqǐng shíjiān

Thời gian nộp đơn

469

处理时间

Chǔlǐ shíjiān

Thời gian xử lý

470

操作说明

Cāozuò shuōmíng

thuyết minh thao tác

471

支付方式

Zhīfù fāngshì

Phương thức thanh toán

472

收款户名

Shōu kuǎn hù míng

tên tài khoản hưởng thụ

473

存款人姓名

Cúnkuǎn rén xìngmíng

Tên người gửi tiền

474

收款方

Shōu kuǎn fāng

Người thụ hưởng

475

收款账户

shōu kuǎn zhànghù

tài khoản nhận tiền

476

收款银行

shōu kuǎn yínháng

Ngân hàng thụ hưởng

477

付款账户

fùkuǎn zhànghù

tài khoản thanh toán

478

收款姓名

Shōu kuǎn xìngmíng

Tên người nhận tiền

479

收款卡号

Shōu kuǎn kǎhào

Số thẻ người nhận tiền

480

出款未出

Chū kuǎn wèi chū

Chưa xuất

481

出款差额

Chū kuǎn chā'é

Số tiền xuất chênh lệch

482

本日收入

Běnrì shōurù

Thu nhập hôm nay

483

出款补出

Chū kuǎn bǔ chū

Bổ sung xuất khoản

484

错款

Cuò kuǎn

Khoản bị sai

485

小计

xiǎo jì

số nhỏ

486

合计

Héjì

Tổng cộng

487

总计

Zǒngjì

Tổng cộng

488

总额

Zǒng'é

Tổng tiền

489

总条数

Zǒng tiáo shù

Tổng số

490

摘要

Zhāiyào

ghi chú , tóm tắt

491

方式

Fāngshì

Phương thức

492

全部

Quánbù

Toàn bộ

493

资产

Zīchǎn

Tài sản

494

负债

Fùzhài

Nợ

495

企业

Qǐyè

Doanh nghiệp

496

金融

Jīnróng

Tài chính

497

投资

Tóuzī

Đầu tư

498

编辑

biānjí

biên tập, thay đổi

499

修改

Xiūgǎi

Thay đổi

500

删除

Shānchú

cắt bỏ;  xóa

501

清除

qīngchú

quét sạch; loại bỏ

502

取消

Qǔxiāo

huỷ bỏ; xoá bỏ

503

累计

Lěijì

tích lũy

504

温馨

Wēnxīn

nhắc nhở

505

显示

xiǎnshì

hiện thị

506

致电

Zhìdiàn 

gọi điện

507

屡次

lǚcì 

nhiều lần; liên tiếp

508

以免

yǐmiǎn 

để tránh khỏi; để khỏi phải

509

导致

Dǎozhì

dẫn đến

510

bìng 

và, hợp lại; nhập lại

511

cǐ 

này; cái này; việc này

512

gāi

này, nên

513

Bèi 

bội, lần

514

ruò

như, nếu

 
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG THÀNH VINH
Địa chỉ: TT01 Tòa nhà Vinaconex 9B Đại Lộ Lênin TP Vinh Nghệ An
Điện thoại: 0963.253.698  -  0976.291.345
Email: [email protected]
Website: https://tiengtrungthanhvinh.com/
Design by TVC Media
Chat ngay

0963253698